Lưỡi Cưa Đĩa JMG
Rê chuột vào hình để phóng to

Lưỡi Cưa Đĩa JMG

MÃ SỐ
127
Tính năng nổi bật
  • (028) 39600 888

Lưỡi Cưa Đĩa JMG

Đĩa cưa JMG-Japan được thiết kế đặc biệt với thân cưa dày 1.75mm, đầu răng đính hợp kim TCT – Tungsten Carbide Tip dày 2.0mm giúp giảm tối đa sự ma sát và gia thiệt cho đĩa cưa và vật cắt, tăng tốc độ cắt, tạo mặt cắt phẳng, láng và sắc nét.

Đặc tính

Đặc tính ưu việt của đĩa cưu JMG-Japan đính răng hợp kim TCT là khả năng cắt đa dạng các loại vật liệu, đặc biệt là những loại thép hợp kim có độ cứng cao như: thép cacbon, thép gia nhiệt, hợp kim chrome, hợp kim nickel chrome, thép không gỉ, thép chịu lực, thép khuôn…

Nhà máy JMG đưa ra thiết kế linh hoạt cho đĩa cưa JMG-Japan, với đường kính đĩa cưu từ 250 đến 460mm, số lượng răng hợp kim TCT đa dạng giúp sử dụng phù hợp trên tất cả các dòng máy cưa đĩa trên thị trường.

Vật liệu cắt

Material(JIS)

Cutting Speed(Z) (m/min)

Cut Thickness per Tip(FZ) (mm)

Recommended

SC

Carbon Steel

110 - 135

0.045 - 0.063

Cermet Tips

SS

Tempered Steel

110 - 135

0.045 - 0.063

Cermet Tips

SCr

Chrome

110 - 135

0.045 - 0.055

Cermet Tips

SNCM

Nickel-Chrome-Molybdenum

90 - 115

0.045 - 0.055

Cermet Tips

SCM

Chrome-Molybdenum

110 - 135

0.045 - 0.055

Cermet Tips

SUS

Stainless Steel

55 - 80

0.036 - 0.055

Coating Tips

SUM

SUM Free Cutting Steel

110 - 135

0.045 - 0.055

Coating Tips

SUJ

Bearing Steel

90 - 100

0.036 - 0.045

Coating Tips

SKD

Die Steel

75 - 90

0.036 - 0.045

Coating Tips

Cermet Tips & Coating Tips

Outside Diameter

Tip Thickness

Body Thickness

Inside Diameter

Number of Teeth(Z)

  250

2.0

1.7(1.75)

32(40)

 54, 60, 72, 80, 100

  280 (285)

2.0

1.7(1.75)

32(40)

 54, 60, 72, 80, 100, 120

  360

2.6

2.25(2.3)

40(50)

 60, 72, 80, 100, 120

  420 (425)

2.7

2.25

50

 60, 72, 80, 100, 120

  460

2.7

2.25(2.3)

40(50)

 40, 54, 60, 72, 80, 100, 120

Sản phẩm cùng loại