ĐÁ XÁT TRẮNG GẠO
ĐÁ XÁT TRẮNG GẠO
ĐÁ XÁT TRẮNG GẠO
Rê chuột vào hình để phóng to

ĐÁ XÁT TRẮNG GẠO

MÃ SỐ
141
Tính năng nổi bật
  • (028) 39600 888

Dòng đá xát trắng gạo truyền thống

Đá KMC

Là một trong những dòng đá mài thế hệ mới VAW được dùng để thay thế cho dòng đá truyền thống.

Đá phù hợp cho tất cả các dòng máy mới của Đức và Nhật.

Cấu trúc đá KMC

Cấu trúc tổ ong

Đá KMC với cấu trúc tổ ong giúp phá vỡ hạt Silicon Carbide, tạo sự mòn đều hạt đá giúp giữ bề mặt đá. Kết cấu này giúp dễ kiểm soát chất lượng gạo thành phẩm và tăng sản lượng gạo lưu thông

Tuổi thọ đá KMC

Tất cả các loại đá xát trắng thế hệ mới của chúng tôi được xử lý qua công đoạn nung nóng ở nhiệt độ hơn 1300 độ C cho đến khi hạt Silicon Carbide hóa keo hòa vào nhau, tạo nên dòng đá mài có độ cứng vượt trội với khả năng chịu nhiệt cao.

Chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các loại đá xát trắng SI Carborundum vận hành tối thiểu 6000 giờ và có thể cao hơn tùy thuộc vào việc bảo dưỡng của người sử dụng.

Đặc tính vật lý

  1. Kích thước, hình dáng và góc độ giống dòng đá truyền thống.
  2. Kết cấu bên trong được thiết kế mới giúp dòng đá mới nhẹ hơn dòng đá truyền thống.
  3. Nhiều vòng đá kết hợp thành 1 trái đá, nên trong trường hợp bị hư hỏng chỉ cần thay vòng đá hư.

Đá KMV

Đá KMV là một loại đá trong dòng đá thế hệ mới phục vụ cho máy xát trắng Việt Nam. Đá KMV tránh được những hư hỏng không đồng đều trên đá, do đó giảm được chi phú sản xuất tổng thể

Thông số kỹ thuật đá KMC

KMC Information

Size

Height

Pcs./Set

16/18”

16”

3

22/24”

16”, 18”

3

24/26”

16”, 18”

3

26/28”

16”, 18”

3

28/30”

16”, 18”

3

30/32”

16”, 18”

3

32/34”

16”, 18”

3

34/36”

16”, 18”, 19”

3-4

40/42”

16”, 18”

5

.

Thông số kỹ thuật các dòng đá KMV

Vertical

Specification

Model

Pcs./Set

Size (mm.)

C = Silicon Carbide

GC = Green Silicon Carbide

OD

H

ID

Coarse Grain

Medium Grain

Fine Grain

Coarse Grain

Medium Grain

Fine Grain

KMVT 5

9

356

46

214

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMVT 7

6

410

63

285

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMVT 10

7

460

70

305

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMM

6

340

95

230

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMD 25000

5

250

60

160

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMD 6000

5

340

93

230

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMD 9000

5

456

110

310

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMR

6

661

120

498

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMR – 16

3

419

136

343

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

KMV

8

525

130

400

C24

C30

C36

GC24

GC30

GC36

Sản phẩm cùng loại