No. |
Technical Specification |
T3-1525 |
Unit |
|
1 |
Punch Force / Lực đột |
300 |
KN |
|
2 |
X-axis travel / Hành trình trục X |
2500 |
mm |
|
3 |
Y-axis travel / Hành trình trục Y |
1520 |
mm |
|
4 |
Accuracy (Tolerance of hole centers) / Độ chính xác (Sai số tính từ tâm lỗ) |
± 0.1 |
mm |
|
5 |
Max Sheet size (with one repositioning) / Khổ tôn lớn nhất (với 1 lần dời tay kẹp) |
1520 x 5000 |
mm |
|
6 |
X-Axis travel speed / Tốc độ hành trình trục X |
110 |
m/min |
|
7 |
Y-Axis travel speed / Tốc độ hành trình trục Y |
55 |
m/min |
|
8 |
Turret rotation speed¹ / Tốc độ vòng quay của mâm |
30 |
R/min |
|
9 |
Max. Punch stroke / Hành trình đầu búa |
6 |
mm |
|
10 |
Max. Sheet weight² / Trọng lượng tôn tối đa |
120 |
kg |
|
11 |
Hit rates |
Max. nibbling rates (X, Y keep still, 4mm stroke) / Tốc độ đột nibbling (trục X,Y di chuyển 4mm) |
500 |
HPM |
5mm increment / di chuyển tăng dần 5mm |
X=450 Y=420 |
HPM |
||
25mm increment / di chuyển tăng dần 25mm |
X=250 Y=220 |
HPM |
||
12 |
MAX. punch diameter / Đường kính đột tối đa |
88.9 |
mm |
|
13 |
Compressed air pressure / Áp lực khí nén |
6 |
bar |
|
14 |
Machine Weight / Trọng lượng máy |
12000 |
Kg |
|
15 |
Installed Power / Công suất động cơ |
30 |
Kw |
Standard Equipment / Trang bị tiêu chuẩn:
Technical Document (CD/Compact disc format):
Other:
The above details belong to the technical attachment of the contract and as part of the acceptance of the equipment.